Gastrylstad là gì? Dưới đây là nội dung nguyên tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Gastrylstad (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, lưu ý đề phòng, dược dụng…)
1. Tên hoạt chất, biệt dược:
Hoạt chất: Simethicone (Simethicone)
Phân loại: Thuốc điều trị đầy bụng, chướng bụng.
Nhóm hợp pháp: Thuốc không kê đơn – (Thuốc không kê đơn)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D06B B03, J05A B01, S01A D03.
Tên thương hiệu ban đầu:
Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stellapharm
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Hình thức và sức mạnh của thuốc
Nhũ tương uống: hộp 1 lọ x 15 mL..
Đối với 15 mL: Simethicone 1 g.
Thuốc tham khảo:
GASTRYLSTAD | ||
Mỗi nhũ tương 15 ml chứa: | ||
Simethicone | ………………………. | 1000 mg |
tá dược | ………………………. | là đủ (Xem phần 6.1) |
3. Video từ Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group: Hội Dược Sĩ
► Instagram: https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Trang web: www.pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. điểm:
Làm giảm đầy hơi và khó chịu do khí dư thừa trong đường tiêu hóa trong các rối loạn như khó tiêu và bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Thuốc được kết hợp với thuốc kháng axit trong nhiều trường hợp rối loạn tiêu hóa.
Nó được dùng làm chất tạo bọt trong X quang hoặc nội soi đường tiêu hóa.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách sử dụng:
Gastylstad được uống sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Sử dụng ống nhỏ giọt để đo thể tích.
liều lượng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 0,6 ml – 1,8 ml x 4 lần/ngày, tổng liều không quá 7,5 ml/ngày.
Trẻ em 2-12 tuổi: 0,6 ml x 4 lần/ngày (liều tối đa khi tự dùng thuốc là 3,6 ml/ngày).
Trẻ em dưới 2 tuổi: 0,3 ml x 4 lần/ngày (liều tối đa khi tự điều trị là 1,8 ml/ngày).
4.3. Chống chỉ định:
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4.4 Thận trọng:
Không dùng thuốc khi thuốc đổi màu hoặc có mùi lạ, khi nhũ tương bị chia 2 lớp.
Gastrylstad chứa sorbitol, có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc khác khi dùng đồng thời. Cần thận trọng về tác dụng phụ khi dùng đồng thời thuốc chứa sorbitol (hoặc fructose) với chế độ ăn kiêng chứa sorbitol (hoặc fructose).
Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Không có báo cáo.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
đánh giá cảnh báo
Danh mục mang thai AU TGA: NA
Phân loại mang thai của FDA Hoa Kỳ: NA
Thời kỳ mang thai:
Không có dữ liệu kiểm soát cho phụ nữ mang thai. Việc sử dụng simethicone trong thời kỳ mang thai chỉ được khuyến cáo khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú:
Không có dữ liệu về sự bài tiết của simethicon trong sữa mẹ.
4.6 Tác dụng phụ (ADR):
Hoạt chất quan trọng của Gastrylstad là dimethylpolysiloxane, không được hấp thu vào tuần hoàn và do đó nhìn chung không có tác dụng toàn thân.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng phụ gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn xử lý ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng phụ nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp quá mẫn hoặc dị ứng nặng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (thở máy liên tục và dùng epinephrin, thở oxy, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Không có tương tác thuốc nào được báo cáo giữa simethicone và các thuốc khác.
4.9 Quá liều và cách xử lý:
Không có trường hợp quá liều đã được báo cáo. Về lý thuyết, táo bón có thể xảy ra. Bù nước và tiếp tục theo dõi.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc:
5.1. Dược lực học:
Nhóm dược lý: Các thuốc khác điều trị rối loạn chức năng đường ruột.
Mã ATC: A03AX13.
Lợi ích lâm sàng của simethicone dựa trên đặc tính tạo bọt của nó. Chất tạo bọt silicon trải đều trên bề mặt chất lỏng ưa nước, tạo thành một lớp màng có sức căng bề mặt thấp và loại bỏ bọt khí. Theo báo cáo, simethicone khiến các bong bóng khí bao quanh niêm mạc đường tiêu hóa liên kết và vỡ ra.
Rối loạn tiêu hóa có xu hướng liên quan đến sự tích tụ quá nhiều khí trong dạ dày và ruột. Các triệu chứng phổ biến nhất là áp lực vùng thượng vị, căng và đầy, ợ hơi và phân. Thuốc giúp điều trị sự tích tụ khí bất thường như vậy trong đường tiêu hóa. Dimethylpolysiloxane được kích hoạt, một chất hoạt động bề mặt (surfactant) làm vỡ các bong bóng khí có chất nhầy trong dạ dày và ruột.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. dược động học:
Simethicone trơ về mặt sinh lý, không hấp thu qua đường tiêu hóa, không cản trở quá trình bài tiết hay hấp thu chất dinh dưỡng của dạ dày. Khi dùng đường uống, thuốc được bài tiết dưới dạng không đổi qua phân.
5.3 Giải thích:
Không có thông tin. Nó đang được cập nhật.
5.4 Thuốc thay thế:
Không có thông tin. Nó đang được cập nhật.
*Ghi chú:
Thông tin thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào do việc tự dùng thuốc dựa trên thông tin trên Pharmog.com
6. Thông tin kèm theo thuốc:
6.1. Danh sách tá dược:
Tá dược: natri carmellose, polysorbate 80, axit xitric, kali sorbat, dung dịch sorbitol 70%, titan dioxid, hương dâu tây, nước tinh khiết.
6.2. không tương thích:
Vì không có nghiên cứu về khả năng tương thích, thuốc này không nên trộn lẫn với các loại thuốc khác.
6.3. Cứu:
Bảo quản trong bao bì kín. Nhiệt độ không được vượt quá 30°C.
6.4. Thông tin khác:
Miêu tả nó
Nhũ tương màu trắng sữa đồng nhất với hương vị dâu tây.
6.5 Tài liệu tham khảo:
Dược điển Quốc gia Việt Nam
Hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc.
7. Người tải lên/Tác giả:
Bài viết này được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ Nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt, hiệu đính và xuất bản: PHARMOG TEAM