Như các bạn đã biết, Nhật Bản là quốc gia rất coi trọng các quy tắc và luật lệ. Nói cảm ơn, xin lỗi có thể coi là văn nói của người Nhật. Không giống như quan niệm của người Việt Nam. Chỉ xin lỗi khi bạn làm sai điều gì đó. Nhưng ở Nhật, lời cảm ơn, lời xin lỗi luôn dành cho bất cứ ai, ở bất cứ đâu; cũng như trong mọi tình huống dù với người lạ hay người quen. Nó đã trở thành một nét văn hóa đặc trưng của Nhật Bản.
Tuy nhiên, Nhật Bản có hơn 20 cách khác nhau thường được sử dụng khi nói lời cảm ơn vì điều gì đó. Nó phụ thuộc vào trạng thái; chức danh công việc và bản chất của cách cảm ơn, nhưng lời cảm ơn được sử dụng theo những cách khác nhau. Hơn nữa, tiếng Nhật rất phong phú và đa dạng về cách sử dụng từ. Sau đây hãy cùng tìm hiểu các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật để tự tin hơn trong giao tiếp nhé!
Xem thêm: Cách cài font tiếng Nhật cho máy tính
nội dung
Vài lời cảm ơn bằng tiếng Nhật
Để học cách nói “cảm ơn” trong tiếng Nhật, trước tiên bạn phải xác định mức độ lịch sự cần thiết. Một số câu sẽ bình thường, trong khi những câu khác sẽ rất trang trọng. Ngoài ra còn một số câu khác chỉ bày tỏ lòng biết ơn khi được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là một bài viết ngắn để giải thích những gì bạn cần biết khi thể hiện lòng biết ơn bằng tiếng Nhật.
Trường hợp 1: Cảm ơn theo cách thông thường.
1. “Domo arigatou” どうも有難う. Đây là cách “tiêu chuẩn” để nói lời cảm ơn với ai đó.
Sử dụng cụm từ này khi nói chuyện với bạn bè hoặc đối tác kinh doanh, nhưng tránh sử dụng nó với người có địa vị hoặc quyền lực cao hơn bạn. Cũng tránh sử dụng nó trong những trường hợp cần trang trọng.
2. “Arigatou” 有難う hoặc ありがが. Arigatou là một cách thông thường để nói “cảm ơn”.
arigatou là gì?
3. “Đô-mô”. Domo là cách nói lịch sự hơn của Arigatou, nhưng nó nằm ở đâu đó giữa lời cảm ơn thông thường và lời cảm ơn trang trọng.
Domo có nghĩa là “rất nhiều” nhưng được hiểu là “cảm ơn” tùy thuộc vào ngữ cảnh của cuộc trò chuyện.
Bạn có thể dùng từ này vì phép lịch sự, nhưng nếu cần lịch sự hơn thì nên chọn từ khác.
Từ này ở dạng Hiragana:
Để hiểu thêm về bảng chữ cái Hiragana, xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Trọn Bộ
Trường hợp 2: Cách nói trang trọng
1. “Arigatou gozaimasu” あありがあます。Câu này có nghĩa là “cảm ơn rất nhiều”.
Bạn có thể dùng câu này để nói với người có địa vị cao hơn mình, bao gồm cấp trên, người lớn tuổi trong gia đình, giáo viên, người lạ hoặc người quen lớn tuổi hơn bạn.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ và nhấn mạnh lòng biết ơn từ tận đáy lòng đối với những người thân thiết với bạn.
2. “Domo arigatou gozaimasu” どうも 有難う 御座います. Điều này lịch sự hơn “cảm ơn rất nhiều”.
Sử dụng từ này để nói chuyện với người có địa vị cao hơn bạn hoặc trong các tình huống trang trọng. Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến những người gần gũi với bạn.
3. “Arigatou gozaimashita” Nếu ai đó đã giúp bạn điều gì đó trong vài ngày qua, hãy sử dụng cụm từ này. Thay đuôi “u” của từ gozaimasu bằng “ita”.
Trong một số bộ phim hoạt hình như Doraemon, bạn sẽ thấy cụm từ cảm ơn này được sử dụng rất nhiều.
Xem thêm: Vui học tiếng Nhật qua Anime
Trường hợp 3: Trường hợp tạ ơn đặc biệt
1. “Gochisou sama deshita” さまでした. Dùng sau bữa ăn. Nếu chủ nhà mời bạn ăn tối hoặc ai đó đãi bạn một bữa ăn, bạn nên sử dụng cụm từ này vào cuối bữa ăn để thể hiện lòng biết ơn.
Và trước khi ăn, hãy nói “Itadakimasu” 頂まます.
2. “O-tsukaresama desu” です . Cụm từ này có nghĩa tương tự như “cảm ơn vì một ngày làm việc vất vả”. Tuy nhiên, nhiều người dịch nó là “trông bạn rất mệt mỏi”.
Ẩn ý của cụm từ này là muốn nói với người nghe rằng anh ấy đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng được nghỉ ngơi. Cụm từ này cũng là một cách lịch sự để bày tỏ lòng biết ơn đối với người lao động.
3. “Ookini” おおきに. Đây không phải là cách nói phổ biến của người Nhật. Từ “cảm ơn” chỉ được người dân Osaka sử dụng như một từ địa phương.
Ookini có thể được hiểu là “Cảm ơn” hoặc “Làm ơn”. Từ này được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết. Hoặc nó cũng được dùng để thể hiện sự “coi trọng” một ai đó (có mối quan hệ thân thiết).
Có thể bạn thích xem: 1001 Câu Chuyện “Không Yêu Được Anh” Siêu Dễ Thương Của Nhật Bản
Trường hợp 4: Đáp lại lời “cảm ơn”
“Dou itashi mashite” どういたしまして. Trong cả tình huống thông thường và lịch sự, cụm từ này được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn. Nó có nghĩa là “Bạn thật tốt bụng”.
Một cách trang trọng, bạn có thể thay thế từ “dou itashimashite” bằng từ “iie”. Được viết là “いいえ” – từ này có nghĩa đen là “không”. Khi bạn nói từ này, bạn có thể mô tả người mà bạn cảm ơn là “Không có gì”.
Trường hợp lưu ý
1. Sumimasen み . Cụm từ này quen thuộc với tất cả những người học tiếng Nhật là “Excuse me/Excuse me”. Tuy nhiên, một điều thú vị là Sumimasen cũng có nghĩa là “Cảm ơn” trong những trường hợp bạn cảm thấy lo lắng khi ai đó giúp đỡ mình.
Nếu bạn bị ốm và ai đó nấu bữa tối hoặc đưa bạn đến bệnh viện, bạn sẽ nói Sumimasen. Nó có nghĩa là cảm ơn bạn. Nó cũng có nghĩa là xin lỗi vì sự bất tiện này. Đó là một thuật ngữ lịch sự và thể hiện lòng biết ơn đối với người nói.
2. Osoreirimasu れ . Đây là một lời cảm ơn lịch sự. Thường dùng trong kinh doanh, buôn bán hoặc những ngữ cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự.
Cẩn thận. Bạn cũng nên lưu ý rằng Osoreirimasu không nên được sử dụng thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Chỉ thích hợp để cảm ơn ai đó vì sự phục vụ hoặc lòng trung thành của họ. Chẳng hạn như khách hàng, đồng nghiệp, cấp trên, v.v.
Tuy mang nghĩa cảm ơn giống như Suminasen nhưng Osoreirimasu không dùng để xin lỗi trong trường hợp bạn mắc lỗi như nghĩa chính của Suminasen.
Một vài lời cảm ơn nữa
1. Arigatai もりがたい。Tôi rất biết ơn.
2. Hontō ni tasu karimashita 本当(たりうう)に助(たす)かんます。Bạn đã thực sự giúp đỡ rất nhiều.
3. Tasu katta 助(たす)かたた。Đã lưu.
4. Hontou ni tasuka rimashita なるして助(たす)かします。Thật may mắn.
5. Itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu いみおお世話 アシャックどうもりまするうすます。 luôn quan tâm chăm sóc tôi.
6. Hontou ni kansha shimasu 电影感謝(かんしゃ)します。Tôi thực sự biết ơn bạn.
7. Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu 正视频公共優心心心是。. Bạn thực sự là một người có trái tim nhân hậu.
8. Koui de arigatō gozaimasu 好意(こうい)でですます。Cảm ơn lòng tốt của anh (chị).
9. Douzo okamai naku たもたおかまいない。Xin đừng khách sáo.
kết luận
Từ “cảm ơn” trong tiếng Nhật không chỉ là cách để duy trì sự hài hòa trong các mối quan hệ giữa con người với nhau; mà còn là biểu hiện của các mối quan hệ khác nhau giữa các cá nhân. Chính vào thời điểm này, người Nhật đã thể hiện một trí tuệ vượt trội.
Tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản có rất nhiều điều thú vị. Nếu yêu thích tiếng Nhật, hãy theo dõi Gotiengviet.com.vn để theo dõi những bài học bổ ích nhé!
下载、使用ちままたら、ショージーさんねね!Nếu thấy hữu ích hãy chia sẻ bài viết này nhé!
Để cài đặt font tiếng Nhật trên máy tính, xem tại đây:
- Cách cài font tiếng Nhật cho máy tính
- Máy tính bị lỗi tiếng Nhật, không hiển thị font tiếng Nhật, tiếng Nhật
- Gõ ký tự đặc biệt trên bàn phím tiếng Nhật cho các dòng laptop
- Gõ tiếng Nhật trên Windows 7, win10 qua 3 bước đơn giản
- 3 Phần mềm gõ tiếng Nhật thông dụng nhất trên điện thoại
- Bộ gõ tiếng Nhật được giới trẻ yêu thích nhất Simeji Japanese Input và Emoji